Trong kỳ thi olympic cấp cụm năm học 2017-2018 vừa qua, trường THPT Thạch Thất dành kết quả cao nhất toàn đoàn với 44/48 học sinh đạt giải, trong đó có 13 giải nhất.
SỞ GD-ĐT HÀ NỘI |
DANH SÁCH HỌC SINH |
||||
TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT |
ĐẠT GIẢI THI OLYMPIC CẤP CỤM |
||||
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
|
Môn |
Lớp |
GIẢI |
1 |
Nguyễn Duy |
Đường |
Toán 11 |
11a2 |
NHẤT |
2 |
Nguyễn Thảo |
Hiền |
Toán 11 |
11a4 |
NHẤT |
3 |
Nguyễn Trọng |
Đức |
Toán 11 |
11a3 |
KK |
4 |
Cấn Trung |
Tú |
Vật lý 10 |
10A3 |
NHẤT |
5 |
Kiều Bá |
Duy |
Vật lý 10 |
10A3 |
BA |
6 |
Vương Anh |
Đức |
Vật lý 10 |
10A3 |
KK |
7 |
Nguyễn Phương |
Anh |
Hoá học 10 |
10A3 |
NHẤT |
8 |
Nguyễn Thị |
Nga |
Hoá học 10 |
10A2 |
NHÌ |
9 |
Phí Thị Thuần |
Hoà |
Hoá học 10 |
10A3 |
NHÌ |
10 |
Nguyễn Thị |
Đào |
Sinh học 10 |
10A3 |
NHẤT |
11 |
Phạm Trà |
My |
Sinh học 10 |
10A3 |
NHÌ |
12 |
Đỗ Thị Mai |
Phương |
Sinh học 10 |
10A2 |
KK |
13 |
Kiều Diễm |
Quỳnh |
Tiếng Anh 10 |
10A3 |
NHÌ |
14 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nguyên |
Tiếng Anh 10 |
10A5 |
BA |
15 |
Nguyễn Diễm |
Quỳnh |
Văn 10 |
10A3 |
NHẤT |
16 |
Nguyễn Thị |
Thường |
Văn 10 |
10A6 |
KK |
17 |
Vương Thị |
Nga |
Văn 10 |
10A2 |
KK |
18 |
Phạm Đỗ Diệu |
Khánh |
Lịch Sử 10 |
10A1 |
NHẤT |
19 |
Nguyễn Thanh |
Thùy |
Lịch Sử 10 |
10A5 |
BA |
20 |
Đỗ Nguyễn Minh |
Nhật |
Địa Lí 10 |
10A1 |
NHÌ |
21 |
Nguyễn Minh |
Hạnh |
Địa Lí 10 |
10A5 |
BA |
22 |
Vương Hương |
Ly |
Lý 11 |
11A1 |
NHẤT |
23 |
Kiều Tiến |
Hải |
Lý 11 |
11A12 |
NHÌ |
24 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
Lý 11 |
11A4 |
BA |
25 |
Đỗ Đăng |
Cường |
Hóa học 11 |
11A2 |
NHẤT |
26 |
Kiều Hà |
Thanh |
Hóa học 11 |
11A3 |
NHÌ |
27 |
Cấn Đức |
Thịnh |
Hóa học 11 |
11A4 |
KK |
28 |
Lê Thanh |
Huyền |
Sinh học 11 |
11A3 |
BA |
29 |
Đặng Tuấn |
Trình |
Sinh học 11 |
11A10 |
KK |
30 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
Sinh học 11 |
11A3 |
KK |
31 |
Nguyễn Trang |
Linh |
Tiếng Anh 11 |
11A4 |
Nhì |
32 |
Kiều Thu |
Hương |
Tiếng Anh 11 |
11A5 |
Ba |
33 |
Kiều Thị Lan |
Anh |
Tiếng Anh 11 |
11A4 |
KK |
34 |
Trần Linh |
Trang |
Văn 11 |
11A6 |
NHẤT |
35 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
Văn 11 |
11A3 |
KK |
36 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
Sử 11 |
11A3 |
BA |
37 |
Nguyễn Khánh |
Linh |
Sử 11 |
11A3 |
BA |
38 |
Nguyễn Minh |
Quân |
Sử 11 |
11A3 |
KK |
39 |
Đỗ Nguyên Lan |
Anh |
Địa lý 11 |
11A5 |
NHẤT |
40 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
Địa lý 11 |
11A5 |
BA |
41 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trà |
Địa lý 11 |
11A2 |
BA |
42 |
Vương Tuấn |
Kiệt |
Toán 10 |
10a3 |
NHẤT |
43 |
Ngô Thị Thu |
Huyền |
Toán 10 |
10a3 |
NHẤT |
44 |
Vương Tùng |
Lâm |
Toán 10 |
10a3 |
BA |